--

cầm canh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầm canh

+  

  • Watch-announcing
    • trống cầm canh
      the watch-announcing tomtom
  • Sporadic
    • tiếng súng bắn lúc dồn dập, lúc cầm canh
      the shelling was now fast and thick, now sporadic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầm canh"
Lượt xem: 636